Nhà phân phối thiết bị máy chuyên nghiệp - 0914504470

May khoan nước ngầm XY-1
















Xuất xứ: Chiết Giang, Trung Quốc
Nhà sản xuất: Sơn đông (Shandong) – Trung Quốc
Model: XY-1
Loại thiết bị: khoan nước ngầm
Giá :

Máy khoan XY-1 là loại thiết bị chủ yếu để khoan nước giếng, thủy lợi, xây dựng, địa chất. Nó được thiết kế chất liệu đặc biệt SINOTRUK thường dành cho cần cẩu, giàn khoan gồm có một ổ đĩa chính, truyền tải, hộp số, cabin, bàn xoay, máy hút bùn, ống xả nước thải, cột tất cả được đặt trên khung xe.

Máy khoan XY-1 khi làm việc thường đặt trên xe tải, với các trang thiết bị và hệ thống thủy lực, nó hoạt động theo kiểu bàn xoay với nhiều kiểu khoan khác nhau, khi khoan tới lớp bùn vữa được rửa xạch qua máy hút bùn model BW850/2A .

Máy khoan XY-1 được gắn máy phát điện (MF) ba pha AC có ánh sáng khi làm việc vào ban đêm và sửa chữa thuận tiện, kết hợp với máy bơm thủy lực CB-HP50/32Z có ống phun nước làm mềm đá cứng và xả xạch bùn vữa trong lỗ khoan.

Máy khoan nước ngầm là loại giàn khoan đặc biệt vì mỗ lân nó hoạt động đều được hỗ trợ cùng với hộp động cơ bằng thủy lực, mô-men xoắn, ổ đĩa truyền dẫn nguồn điện diesel nên giàn khoan có tốc độ làm việc rất mạnh mẽ và năng xuất cao. Hiện nay giàn khoan  BZC350C, BZC350B đã được sử dụng nhiều trong các ngành thủy lợi, quốc phòng, xây dựng, thăm dò địa chất, khai thác mỏ, và khoan nước giếng.
  

Thông số kỹ thuật
Lỗ khoan sâu (M)
50-300
Tốc độ khoan (r/min)
1000-1400
Tốc độ di chuyển khoan(Km/h)
75
Đường kính lỗ khoan(mm)
150-500
Tốc độ vòng quay (r/min)
21.23663.2100.615520.2
Mô men xoắn (KN.m)
1810.663.82.518.9
Lực nâng (KN) 
30
Lực kéo lớn nhất (KN)
180
Lực kéo của giây (KN)
40
Lực nâng của giây (KN)
160
Lực nâng móc kéo (KN)
180
Lực nâng giàn khoan (KN)
180
Chiều cao giàn khoan (mm)
11500
Kích thước giàn khoan (mm)
12160 x 2490 x 3440
Trọng lượng(tấn)
25

Ống khoan
Ống khoan chính (Фmm)
108x108x7500
Ống khoan nhỏ (Фmm)
89x10x5500
Máy bơm thy lc
Model
CB-HP50/32Z
Lưu lượng khí (ml/r)
50/32
Tốc độ (r/min)
2000
Áp lực (MPa)
20
Máy hút bùn
Model
BW850/2A
Áp lực (Mpa)
150
Nguồn thủy lực (mm)
180
Lưu lượng khí (L/min)
600-850
Tốc độ hút (r/min)
3/2
Tốc độ thời gian (min-1)
58-82
Đường kính ống hút (mm)
127
Đường kính ống xả (mm)
64
Kích thước ống hút (mm)
470
Công xuất (kw)
40
Kích thước (mm)
2000x1030x1400
Trọng lượng (t)
1.5
Nguồn  điện diesel
Model
Weichai TBD226B-6
Công xuất (KW)
132
Tốc độ (r/min)
2300
Mô men xoắn
650N.m/1400-1500rpm
Xe tải
Model
TAZ5191TZJ
Tay lái
6x4
Động cơ diesel
TBD226B-6
Công xuất (KW)
132
Tốc độ (r/min)
2300
Kích thước (mm)
11110x2490x2500
Trọng lượng(kg)
19340
Máy phát điện
Model
MF
Công xuất (KW)
15
Điện áp (V)
400
Dòng điện (A)
27
Hệ số (Kw)
0.8
Tốc độ(r/min)
1500
Tần số (Hz)
50
Lớp cách nhiệt
H
Mã bảo vệ
IP21
Kích thước máy (mm)
11.110 x 2490 x 13.110


Share this article :

Post a Comment

 
Website thành lập © Năm 2014. MÁY ĐA NĂNG - Quản trị Website
Ms Dung | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | ĐT: 0914504470 | Email: khohangvn68@gmail.com
Thiết kế web: Nguyễn Dung
Được cung cấp bởi: Blogger
Top